Từ điển Thiều Chửu
銓 - thuyên
① Cân nhắc. ||② Chọn kẻ hiền bổ vào làm quan gọi là thuyên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
銓 - thuyên
Chọn người tài ra làm quan — Cân nhắc.


銓轉 - thuyên chuyển ||